Có 2 kết quả:

满堂彩 mǎn táng cǎi ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄘㄞˇ滿堂彩 mǎn táng cǎi ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄘㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) everyone present applauds
(2) universal acclaim
(3) a standing ovation
(4) to bring the house down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) everyone present applauds
(2) universal acclaim
(3) a standing ovation
(4) to bring the house down

Bình luận 0